Có 2 kết quả:

納秒 nà miǎo ㄋㄚˋ ㄇㄧㄠˇ纳秒 nà miǎo ㄋㄚˋ ㄇㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nanosecond, ns, 10^-9 s (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 奈秒[nai4 miao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nanosecond, ns, 10^-9 s (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 奈秒[nai4 miao3]

Bình luận 0